Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc During trong tiếng Anh và cách sử dụng nó một cách chính xác. Cấu trúc During được sử dụng để diễn đạt một khoảng thời gian nhất định và được dùng phổ biến trong giao tiếp cũng như viết văn. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Định nghĩa cấu trúc During
Cấu trúc During là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “trong” hoặc “trong suốt” một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
- Tôi phải làm việc cả đêm: “I have to work during the night.”
- Tôi bị tỉnh giấc vài lần tối qua: “I woke up several times during the night.”
- Tôi sẽ ở nhà trong suốt kì nghỉ: “I will stay at home during my holiday.”
2. Cách sử dụng cấu trúc During trong tiếng Anh
Cấu trúc During được sử dụng để diễn đạt một khoảng thời gian nhất định. Thông thường, nó được sử dụng khi muốn nói về:
- Một sự việc diễn ra trong suốt khoảng thời gian đó.
- Một sự việc diễn ra tại một hoặc một số thời điểm trong khoảng thời gian đó.
Công thức: during + N
Cấu trúc During có thể đứng ở cuối câu hoặc đầu câu (đi sau dấu phẩy).
Ý nghĩa: trong suốt thời gian
Ví dụ về hành động xảy ra xuyên suốt:
- Họ đã ở nhà trong suốt cả kì nghỉ: “They stayed at home during the holiday.”
- Trong suốt bài kiểm tra, bạn không được phép nói chuyện: “During the exam, you’re not allowed to talk.”
- Hà Nội vẫn rất nhộn nhịp trong đêm: “Hanoi is still vibrant during the night.”
Ví dụ về hành động xảy ra tại một/một số thời điểm:
- Một quản lý mới đã được chỉ định trong khi cô ấy vắng mặt: “A new manager was appointed during her absence.”
- Tòa nhà này đã bị phá hủy vài lần trong thời kỳ chiến tranh: “During the war, my home was damaged several times.”
- Chúng tôi hy vọng có thể dành vài ngày ở Đà Nẵng trong mùa hè: “We hope to spend some days in Da Nang during the summer.”
3. Phân biệt cấu trúc During và For trong tiếng Anh
Cấu trúc For được sử dụng để diễn đạt một khoảng thời gian liên tục diễn ra của một hành động hoặc sự việc, nhưng chỉ đi kèm với khoảng thời gian cụ thể (for hours, for months, …), không đi kèm với danh từ.
Ví dụ:
- Tôi đã và đang sống ở Hồ Chí Minh được 10 năm rồi: “I have been living in Ho Chi Minh for 10 years.”
- Chúng ta đã chờ đợi nhiều giờ rồi: “We have been waiting for many hours.”
- Bãi biển đông nghịt vào kì nghỉ lễ giáng sinh: “The beach is full during Easter. The beach is full for Easter.”
Cấu trúc và vị trí
- During + N: Đứng đầu hoặc cuối câu.
- For + khoảng thời gian: Thường đứng cuối câu.
Lưu ý: Về mặt ngữ pháp, cấu trúc During thường đi kèm với “days, months, years”. Tuy nhiên, người bản xứ thường không sử dụng như vậy, thay vào đó họ sử dụng For. Nếu bạn sử dụng cấu trúc During, người bản xứ vẫn hiểu nhưng sẽ không tự nhiên.
4. Phân biệt During và In trong tiếng Anh
Giới từ In thường đi kèm với một mốc thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- Vào năm 1990, tôi đã gặp cô ấy: “In 1990, I met her.”
Có lúc During và In có thể thay thế được cho nhau, tuy nhiên cấu trúc During thường nhấn mạnh hơn vào hành động diễn ra, còn In nhấn mạnh vào thời điểm.
Ví dụ:
- Chúng tôi ngồi trên bãi biển trong suốt cả buổi sáng: “We sat on the beach during the morning hours.” / “We sat on the beach in the morning.”
- Chúng tôi sẽ đi du lịch quanh đất nước trong suốt mùa hè: “We will travel around the country during the summer.” / “We will travel in the summer.”
Ngoài ra, khi sử dụng In + khoảng thời gian, câu văn mang ý chỉ tương lai.
Ví dụ:
- Chúng tôi sẽ đến trong vòng 1 tiếng nữa: “We will arrive in 1 hour.”
5. Bài tập về cấu trúc During trong tiếng Anh
Hãy cùng luyện tập một chút với cấu trúc During để ghi nhớ rõ hơn nhé.
Bài tập
Bài 1: Điền During, For hoặc In vào chỗ trống
- Jean was my roommate __ our first year at university.
- It has been snowing __ one week.
- He used his phone __ the party.
- My mom has been cooking __ an hour.
- __ my childhood, I played football a lot.
Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh dùng cấu trúc During
- Chúng tôi đã nói chuyện với bạn bè suốt cả buổi tối.
- Chúng tôi đi ra biển thường xuyên trong mùa hè.
- Anh ấy đã nấp dưới chiếc bàn trong trận động đất.
- Chúng tôi đã làm thân với nhau trong chuyến đi.
- Chúng tôi đi học vào những năm 90.
Đáp án
Bài 1:
- in/during
- for
- in/during
- for
- in/during
Bài 2:
- We talked with friends during the evening.
- We go to the sea often during the summer.
- He hid under a table during the earthquake.
- We got along well during the trip.
- We attended school during the 1990s.
Trên đây là kiến thức đầy đủ về cấu trúc During trong tiếng Anh. Hãy nhớ kỹ để không bị mất điểm trong các bài kiểm tra. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Comments:
comments